Nước làm mát ô tô là gì? Khi nào cần thay nước làm mát ô tô?

Động cơ là trái tim của chiếc ô tô. Tuy nhiên, trong quá trình hoạt động, nó sẽ sản sinh ra 1 lượng nhiệt lớn. Để đảm bảo động cơ luôn hoạt động trong giới hạn an toàn, nước làm mát đóng vai trò thiết yếu. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về nước làm mát ô tô, tầm quan trọng của nó. Và khi nào cần thay nước làm mát.

Nước làm mát ô tô là gì?

Nước làm mát ô tô là chất lỏng có công thức đặc biệt nhằm giảm nhiệt cho động cơ. Nó giúp động cơ hoạt động trong khoảng nhiệt độ lý tưởng, ngăn chặn tình trạng quá nhiệt.

Theo đó, nếu động cơ quá nóng mà không có nước làm mát, nguy cơ hỏng hóc hoặc thậm chí cháy nổ là rất cao, điều này làm cho nước làm mát trở thành một yếu tố không thể thiếu trong việc bảo trì xe. Ngoài ra, nước làm mát còn có khả năng chống chọi trong môi trường nhiệt độ thấp, không bị đông cứng ở nhiệt độ dưới 0 độ C.

Công dụng của nước làm mát

Nước làm mát không chỉ là 1 chất lỏng đơn thuần, mà nó còn hoạt động như 1 cầu nối giữa động cơ và két làm mát. Nhiệt độ được chuyển giao từ động cơ sang két làm mát, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình vận hành. Bên cạnh đó, nước làm mát còn giúp loại bỏ nhiệt dư thừa, ngăn chặn tình trạng động cơ nóng quá mức và bảo vệ những bộ phận bên trong khỏi hư hại.

Một điểm quan trọng khác là nước làm mát có khả năng chống ăn mòn. Từ đó, ngăn chặn sự hình thành cặn bẩn trong hệ thống làm mát.

Các loại nước làm mát ô tô phổ biến

Trên thị trường hiện nay có 3 loại nước làm mát chính. Mỗi loại được phân loại dựa trên màu sắc, công thức hóa học gồm xanh, đỏ và hồng.

Cụ thể, nước làm mát màu xanh và đỏ thường yêu cầu pha trộn với nước theo tỷ lệ nhất định. Trong khi nước màu hồng có thể sử dụng trực tiếp mà không cần pha loãng. Việc lựa chọn đúng loại nước làm mát phù hợp với yêu cầu của từng loại xe là rất quan trọng, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp tới hiệu suất làm mát của động cơ.

Các vấn đề thường gặp với nước làm mát

Nhiều xe hiện đại không yêu cầu thay thế nước làm mát thường xuyên như trước đây. Tuy nhiên, nước làm mát vẫn có thể hao hụt do rò rỉ hoặc bay hơi trong quá trình sử dụng. Các vấn đề phổ biến có thể xảy ra nếu không theo dõi mức nước làm mát bao gồm:

  • Đèn cảnh báo nhiệt nước làm mát sáng lên
  • Động cơ dừng hoạt động do quá nóng
  • Hơi nước bốc lên từ mui xe do rò rỉ chất làm mát
  • Máy sưởi không hoạt động hoặc thổi ra hơi nóng
  • Xe hao xăng nhiều hơn bình thường

Nếu không được khắc phục kịp thời, những vấn đề này có thể dẫn đến hỏng hóc động cơ nghiêm trọng, làm giảm hiệu suất và độ an toàn của xe.

Khi nào cần thay nước làm mát?

Việc kiểm tra mức nước làm mát là rất quan trọng, nên được thực hiện thường xuyên. Nếu kim đồng hồ nhiệt độ động cơ chạy gần đến mức tối đa, đây có thể là dấu hiệu cho thấy hệ thống làm mát cần được kiểm tra ngay.

Thông thường, nên thay nước làm mát sau mỗi 40.000 – 50.000 km lăn bánh. Tuy nhiên, trong điều kiện lái xe khắc nghiệt, thời gian thay thế nên được rút ngắn để bảo vệ động cơ tốt nhất.

Việc kiểm tra, thay thế nước làm mát định kỳ không chỉ là một công việc cần thiết mà còn là một yếu tố quan trọng trong việc chăm sóc và bảo vệ “người bạn đường” của bạn. Chính vì vậy bạn hãy ghi nhớ và thực hiện đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất nhé!

Để lại một bình luận